Sùi mào gà là một bệnh truyền nhiễm qua đường tình dục do virus HPV gây ra. Ngoài việc gây ra các biểu hiện lành tính trên da, sùi mào gà cũng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng như ung thư cổ tử cung, ung thư vòm họng, ung thư dương vật,...vậy có phòng ngừa được không có những cách trị sùi mào gà an toàn nào?
Nội dung
Bệnh sùi mào gà có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, biến chứng nguy hiểm và có nguy cơ tử vong cao nếu không được chăm sóc đúng cách và đầy đủ. Tuy nhiên, sùi mào gà là một bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể được phòng ngừa bằng cách tiêm chủng vắc xin Gardasil/Gardasil 9 phòng virus HPV.
Hình ảnh chủ động phòng ngừa sùi mào gà
Vắc xin Gardasil và Gardasil 9 có thể ngăn chặn nguy cơ lây nhiễm virus HPV và mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục, như sùi mào gà và ung thư sinh dục như ung thư cổ tử cung, ung thư âm đạo, ung thư vòm họng ở nam và nữ. Vắc xin Gardasil 9 có thể sử dụng cho cả nam giới, vì vậy nhu cầu sử dụng vắc xin này rất cao và thường xuyên bị khan hiếm.
Vắc xin Gardasil bảo vệ cơ thể khỏi 4 chủng virus HPV phổ biến, bao gồm HPV type 6, 11, 16 và 18, khuyên dùng để tiêm phòng cho trẻ em và phụ nữ từ 9 đến 26 tuổi để ngăn ngừa nguy cơ lây nhiễm và mắc phải các bệnh ung thư nguy hiểm, bệnh lây truyền qua đường tình dục và viêm nhiễm do virus HPV gây ra.
Vắc xin Gardasil 9 có hiệu quả bảo vệ vượt trội hơn, bảo vệ cơ thể khỏi 9 loại virus HPV phổ biến và nguy hiểm nhất hiện nay, bao gồm HPV type 6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52 và 58. Đây là vắc xin áp dụng cho trẻ em, thanh niên nam, nữ và cộng đồng LGBT, MSM từ 9 đến dưới 45 tuổi để phòng chống nhiều loại bệnh lây truyền qua đường tình dục như ung thư cổ tử cung, ung thư âm hộ, ung thư dương vật, ung thư hậu môn, tổn thương tiền ung thư, mụn cóc sinh dục và các bệnh lý khác do nhiễm HPV gây ra. Vắc xin Gardasil 9 có hiệu quả là bảo vệ cao, lên đến 94%.
Có thể tăng cường khả năng bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập và gây bệnh HPV bằng cách thực hiện những biện pháp sau:
Xây dựng thói quen quan hệ tình dục lành mạnh và không quan hệ tình dục bừa bãi với nhiều đối tượng, đặc biệt là với những đối tượng không rõ tình trạng mắc bệnh truyền nhiễm. Trong trường hợp xảy ra quan hệ tình dục ngoài ý muốn, cần sử dụng các biện pháp bảo vệ như bao cao su.
Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ để phát hiện sớm những thay đổi đáng kể trong cơ thể và sự hiện diện của virus HPV. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người có tiền sử gia đình bị ung thư.
Tuân thủ chế độ, dinh dưỡng lành mạnh . Hạn chế việc sử dụng rượu bia và không hút thuốc lá. Ngoài ra, cần tránh sử dụng chung những vật dụng cá nhân như dao cạo, bàn chải đánh răng để giảm nguy cơ lây nhiễm HPV qua tiếp xúc với các vật dụng này. Việc thực hiện những biện pháp trên cùng việc tiêm phòng vắc xin Gardasil/Gardasil 9 sẽ giúp tăng cường khả năng bảo vệ cơ thể khỏi HPV và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan.
Dưới đây là một số loại thuốc tây được sử dụng để điều trị bệnh sùi mào gà trên da:
Imiquimod (Aldara, Zyclara): Loại thuốc này tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại sùi mào gà. Khi sử dụng kem điều trị này, nên tránh quan hệ tình dục vì có thể làm giảm hiệu quả của bảo vệ chống lại bệnh. Có thể gây tác dụng phụ như đỏ da, mụn nước, đau nhức cơ thể, ho, đau, phát ban và mệt mỏi.
Podophyllin và podofilox (Condylox): Podophyllin là một loại nhựa thực vật đặc biệt có khả năng phá huỷ mô sùi mào gà. Podofilox, một hợp chất tương tự, cũng có hoạt tính tương tự. Tuy nhiên, Podofilox không được sử dụng trong các khu vực bên trong bộ phận sinh dục và không được sử dụng khi mang thai. Các tác dụng phụ có thể bao gồm sưng, đau và kích ứng da nhẹ.
Sinecatechin (Veregen): Thuốc này được sử dụng để điều trị sùi mào gà bên ngoài, trong hoặc xung quanh khu vực hậu môn. Có thể gây ra tác dụng phụ nhẹ ví dụ như đỏ da, ngứa, rát hoặc đau.
Axit Trichloactic (TCA): Được sử dụng để đốt cháy sùi mào gà hoặc điều trị mụn cóc bên trong bộ phận sinh dục. Thuốc này có thể gây tác dụng phụ như kích ứng da nhẹ, sưng hoặc đau.
Hình ảnh thuốc tây trị sùi mào gà
Lưu ý: Không nên tự ý sử dụng thuốc trị bệnh sùi mào gà mà chưa có chỉ định từ bác sĩ
Hình ảnh trị sùi mào gà bằng phương pháp cắt đốt bằng sóng cao tần
Phương pháp điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng kỹ thuật đốt cắt sử dụng sóng cao tần là một lựa chọn y tế hiện đại và hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi tại các cơ sở y tế chuyên nghiệp như phòng khám hoặc bệnh viện. Phương pháp này đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ của các bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả của quá trình điều trị.
Trong quy trình này, bác sĩ sử dụng một dụng cụ dao mổ điện, được thiết kế đặc biệt để phát ra các sóng điện cao tần. Khi dụng cụ này tiếp xúc với các tổn thương sùi mào gà trên cơ thể. Quá trình này diễn ra nhanh chóng và tập trung, hạn chế tối đa tổn thương đến các mô lành xung quanh, giúp bảo tồn tính thẩm mỹ của vùng da điều trị.
Sau khi loại bỏ các tổn thương, bác sĩ sẽ tiến hành các bước khâu tạo hình để phục hồi lại vùng da bị ảnh hưởng. Phương pháp khâu tạo hình thẩm mỹ, sử dụng chỉ khâu vi sợi, giúp vết thương liền da nhanh chóng và gần như không để lại sẹo, mang lại kết quả thẩm mỹ cao cho bệnh nhân. Vết thương thường bắt đầu lành trong vòng 7 đến 10 ngày, và bệnh nhân có thể trở lại với cuộc sống hàng ngày mà không cần lo lắng về những hậu quả lâu dài.
Tuy nhiên, không phải ai cũng là ứng cử viên phù hợp cho phương pháp này. Bệnh nhân có các vấn đề sức khỏe nền hoặc đặc biệt nhạy cảm với các thủ thuật y tế cần phải thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ của mình. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể, tiền sử y tế, và các yếu tố khác để quyết định liệu phương pháp đốt cắt bằng sóng cao tần có phải là lựa chọn tốt nhất không.
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp với từng cá nhân không chỉ dựa trên hiệu quả điều trị mà còn phải xem xét đến các yếu tố an toàn, sự thoải mái và kết quả thẩm mỹ sau điều trị, để đảm bảo rằng bệnh nhân nhận được sự chăm sóc tốt nhất và hiệu quả lâu dài.
Điều trị sùi mào gà bằng laser hoạt động dựa trên nguyên lý sử dụng năng lượng ánh sáng cao để phá hủy các tế bào bị nhiễm virus HPV. Máy laser sẽ phát ra một chùm ánh sáng có bước sóng đặc biệt, được thiết kế để nhắm mục tiêu vào các mô bị nhiễm bệnh mà không gây hại cho các mô lành xung quanh.
Hình ảnh điều trị sùi mào gà bằng phương pháp laser
Các loại laser thường được sử dụng
Laser CO2: Đây là loại laser phổ biến nhất trong điều trị sùi mào gà. Laser CO2 hoạt động bằng cách tạo ra một chùm ánh sáng mạnh mẽ có khả năng phá hủy mô bị nhiễm virus một cách chính xác.
Laser Nd:YAG: Loại laser này cũng được sử dụng trong một số trường hợp, đặc biệt là khi sùi mào gà nằm ở các vùng khó tiếp cận hoặc khi cần độ sâu thâm nhập cao hơn vào mô.
Tuy nhiên phương pháp này cũng có nhiều hạn chế có thể kể tới như
Phương pháp áp lạnh, hay còn gọi là cryotherapy, là một kỹ thuật y tế dùng để phá hủy các mô bệnh lý thông qua việc làm lạnh chúng đến mức nhiệt độ thấp đáng kể. Bản chất của phương pháp này dựa trên sự tác động của nhiệt độ cực thấp lên các tế bào, gây ra các hiện tượng vật lý và hóa học dẫn đến sự chết của tế bào. Khi nhiệt độ giảm xuống dưới điểm đóng băng, nước bên trong tế bào bắt đầu đông lại và hình thành các tinh thể băng. Những tinh thể này có thể gây tổn thương cơ học tới cấu trúc tế bào bằng cách phá vỡ màng tế bào và các cấu trúc bên trong.
Phương pháp này cũng còn nhiều hạn chứ như:
Việc lựa chọn phương pháp điều trị sùi mào gà phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kích thước, vị trí và số lượng của tổn thương, cũng như sức khỏe tổng thể và sự chịu đựng của bệnh nhân đối với các phương pháp điều trị. Từ áp lạnh, laser cho đến các liệu pháp dược lý, mỗi phương pháp đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Bệnh nhân cần thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ để hiểu rõ các lựa chọn, cân nhắc giữa hiệu quả điều trị và khả năng phục hồi sau điều trị.
Bên cạnh đó, việc theo dõi sát sao sau khi điều trị là cực kỳ quan trọng để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát. Dù cho phương pháp điều trị nào được lựa chọn, sự hợp tác giữa bác sĩ và bệnh nhân trong quá trình điều trị và theo dõi sau điều trị sẽ là yếu tố then chốt đảm bảo thành công, giúp bệnh nhân giảm thiểu khó chịu và cải thiện chất lượng cuộc sống.